CITIZEN CL-S700
+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt.
+ Tốc độ in: 254 mm/giây
+ Độ phân giải: 203dpi.
+ Độ rộng in: 104mm
+ Độ dài in: 812.8mm
+ Bộ nhớ: 64MB SDRAM (30MB available for user), 16 MB FLASH (4MB available for user)
+ Cổng kết nối: Tiêu chuẩn -Parallel IEEE1284, Serial RS-232: 2400 4800 9600 19200 38400 57600 115200bps, USB 1.1
Nâng cao - Network Wired ethernet (10-BASE-T/ 100-BASE-TX) or Wireless LAN
Model CITIZEN CL-S700 | ||
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt. | |
Độ phân giải | 203dpi | |
Tốc độ in | 254 mm/giây | |
Độ rộng in | 104mm | |
Độ dài in | 812.8mm | |
Bộ nhớ | 64MB SDRAM (30MB available for user), 16 MB FLASH (4MB available for user) | |
Loại cảm biến | gap, notch and reflective black mark | |
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn -Parallel IEEE1284, Serial RS-232: 2400 4800 9600 19200 38400 57600 115200bps, USB 1.1 Nâng cao - Network Wired ethernet (10-BASE-T/ 100-BASE-TX) or Wireless LAN |
|
Software | ||
Driver |
Windows 10, Windows Server 2012, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2008 |
|
Barcode |
1D: Code 11 • Interleaved 2 of 5 Code 39 • EAN-8 • UPC-E • Code 93 • Code 128 • EAN-13 • Industrial 2 of 5 • Standard 2 of 5 • ANSI CODABAR • LOGMARS • MSI • Plessey • UPC/EAN Extensions • UPC-A • POSTNET • Planet 2D: Code 49 • PDF-417 • CODA BLOCK • UPS Maxi Code • Micro PDF-417 • Data Matrix • QR Code • RSS • TLC39 |
|
Thông số tem in | ||
Loại tem | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in | |
Độ rộng tem | 25mm - 118 mm | |
Độ dày tem | 0.0635mm~0.254mm | |
Đường kính ngoài | 203mm | |
Đường kính lõi | 38mm - 76mm | |
Thông số mực in | ||
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon wound ink-side out or ink-side in) | |
Dài | 450m | |
Rộng | 25.4mm - 114mm | |
Đường kính ngoài | 67mm | |
Đường kính lõi | 25.4mm | |
Nguồn điện | ||
Input | 100~240V,A, 50-60Hz | |
Output | 24VDC, 2.91A | |
Đặc điểm vật lý | ||
Kích thước | 255 x 490 x 265 mm | |
Nặng | 13.3 Kg |