CAB MACH 2
Với Cab MACH 2 trong phân khúc giá thấp với các chức năng:
+ Lý tưởng cho việc in ấn khối lượng nhỏ đến trung bình.
+ In chuyển nhiệt và in nhiệt trực tiếp.
+ MACH 2 với màn hình LCD màu cho phép hiển thị lổi và xử lý trực quan hơn.
+ Độ phân giải có thể in 200dpi hoặc 300dpi.
+ Chiều rộng nhãn lên đến 118 mm.
+ Cấu trúc hai lớp máy in vững chắc cho phép in ở mọi khu vực.
Model | MACH 2 |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt |
Độ phân giải | 203dpi và 300dpi |
Tốc độ in |
177mm/giây - 203dpi 127mm/giây - 300dpi |
Chiều rộng in |
108mm - 203dpi 105.7mm - 300dpi |
Chiều dài in |
1,727mm - 203dpi 762mm - 300dpi |
Cảm biến | Gap sensor (cố định ở giữa), Reflective sensor (có thể điều chỉnh), End of ribbon End of material, Print head open |
Bộ nhớ | 8MB SDRAM (4MB cho ứng dụng), 16MB Flash |
Cổng kết nối | USB host, USB, RS232C, Ethernet |
Barcode |
1D: Code 39 Postnet Code 93 ITF 14 EAN/UPC Appendix 2 China Postal Code EAN/UPC Appendix 5 HIBC Interleaved 2/5 MSI Codabar Plessey Code 128 A, B, C Telepen EAN 128 FIM UCC 128 GS1 DataBar 2D: DataMatrix PDF417 QR code Micro PDF417 Micro QR code Aztec MaxiCode |
Driver | Windows Vista Server 2008 Windows 7 Server 2008 R2 Windows 8 Server 2012 Windows 8.1 Server 2012 R2 Windows 10 Server 2016 Server 2019 |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC ~ 50/60 Hz, PFC |
Thông số tem in | |
Loại | Paper, cardboard, plastics continuous material on a roll or fanfold |
Rộng | 25mm - 112mm |
Dày | 0.06mm - 0.2mm |
Đường kính lỏi | 25.4mm |
Thông số mực in | |
Loại | outside hoặc inside |
Rộng | 25mm - 114mm |
Dài | 300m |
Đường kính lõi | 25.4mm |
Hướng dẫn lắp tem.
Hướng dẫn lắp mực in (ruy băng)