Bixolon SLP-TX403

 Bixolon SLP-TX403

Bixolon SLP-TX403

  • 0
  • Liên hệ
  • 656

+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt.

+ Tốc độ in: 127mm/giây.

+ Độ phân giải: 300dpi.

+ Độ rộng in: 105.7mm.

+ Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash

+ Cổng giao tiếp: Tiêu chuẩn - USB+Serial+Parallel.

                          : Nâng cao - USB + Serial + Ethernet + WLAN¹.

                                            - USB + Serial + Ethernet + Bluetooth².

 

  • Thông tin chi tiết
  • Driver
  • Video
Thông tin chi tiết
Model Bixolon SLP-TX403
  Phương pháp in   In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt
  Tốc độ in   127mm/giây
  Độ phân giải   300dpi
  Độ rộng in   105.7mm
  Chiều dài in    1,000mm
  Cảm biến (Sensor)   Transmissive, Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open
 Thông số tem in
  Loại tem   Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
  Độ rộng tem   25mm ~ 112mm
  Đường kính cuộn tem   130mm
  Độ dày tem   0.06mm ~ 0.20mm
  Lõi cuộn tem   25.4mm ~ 38.1mm
 Thông số mực in
  Loại mực   Wax, Wax / Resin, Resin (Outside)
  Độ rộng mưc   33mm ~ 110mm
  Chiều dài cuộn mực   100mm - 300m
  Lõi mực    12.7mm, 25.4 mm
 Tính chất vật lý
  Kích thước (WxDxH)   214 x 310 x 195 mm
  Nặng   2.85 kg
  Nguồn Điện   100-240V AC, 50/60Hz
 Đặc điểm hiệu suất
  Bộ nhớ   64 MB SDRAM, 128 MB Flash
  Cổng kết nối

  Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel

  Nâng cao: USB + Serial + Ethernet + WLAN¹

                 : USB + Serial + Ethernet + Bluetooth²

  SLP-TX400R(RFID) USB + Serial + Ethernet + Bluetooth² / WLAN¹ + RFID

 Đặc điểm môi trường
  Nhiệt độ   Operating: 5 ~ 40℃ (41 ~ 104℉)
  Storage: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)
  Độ ẩm   Operating: 10 ~ 80% RH
  Storage: 10 ~ 90% RH
 Phần mềm
  Emulation   SLCS™, BPL-Z™, BPL-E™
  Driver/Utility  Windows Driver (Europlus / Seagull), Linux / Mac CUPS Driver, Virtual COM USB / Ethernet Driver, Utility Program, OPOS / JPOS Driver, Bartender Ultralite for BIXOLON, Label Artist-II™, SAP® Device Driver
  SDK/Plugin   Android / iOS / Windows SDK, Linux SDK, Chrome SDK, Xamarin SDK
 Phông chữ/ Đồ họa/ Mã vạch
  Phông chữ

  • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts

  • One SLCS Resident Scalable Font

  • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts

  • One BPL-Z™ Resident Scalable Font

  • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts

  • 23 Code Page

  • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)

  Đồ họa  Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos
  Mã vạch

  1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5,    Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB

  2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39

Video

Load tem in.

Load mực in.

 

 

Sản phẩm cùng loại
 Bixolon XD3-40d
XD3-40d là dòng máy in tem nhãn để bàn với phương pháp in nhiệt trực tiếp, khả năng tương thích và chống nhanh mài mòn khi không có mực in bảo vệ. Chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo về chất lượng.
 Bixolon XD3-40t
Với độ phân giải 203dpi kèm tốc độ in lên đến 127mm/s giúp doanh nghiệp in các mã 1D và Qrcode nhanh chóng. Thiết kế thân thiện với người dùng giúp linh động trong việc điều chỉnh giá đỡ cuộn giấy và thay lắp giấy dễ dàng
 SLP-TX400
Bixolon SLP-TX400 nằm trong phân khúc giữa của danh mục máy in để bàn. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn công nghiệp. Model này có thể hoạt động ở cả hai chế độ hoạt động in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt( có ruy băng)
© Copyright 2021 CÔNG TY TNHH MTV TM-DV PHẠM ANH. Design by Web Ideas
Online: 10 | Tháng: 216 | Tổng: 286777
Hotline 1: 0972 523 709
Hotline 2: 0908 911 709
_chiduong Zalo Zalo: 0972523709 Chat messenger