BIXOLON XT5-40/XT5-43/XT5-46
+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/ In chuyển nhiệt
+ Tốc độ in.
. XT5-40: 14 ips (356 mm/sec)
. XT5-43: 10 ips (254 mm/sec)
. XT5-46: 5 ips (127 mm/sec)
+ Độ phân giải.
. XT5-40: 203 dpi
. XT5-43: 300dpi
. XT5-46: 600dpi
+ Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB FlashROM.
+ Hỗ trợ cổng LAN tốc độ cao 1GB.
+ Kết nối thông minh: USB + COM + LAN + 2 USB Host Ports.
Model Bixolon XT5-40/XT5-43/XT5-46 | |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/in chuyển nhiệt |
Tốc độ in |
XT5-40: 14 ips (356 mm/sec) XT5-43: 10 ips (254 mm/sec) XT5-46: 5 ips (127 mm/sec) |
Độ phân giải |
XT5-40: 203 dpi XT5-43: 300dpi XT5-46: 600dpi |
Độ rộng in |
XT5-40: 104mm XT5-43: 105.7mm XT5-46: 105.6mm |
Chiều dài in |
XT5-40: 4,000 mm XT5-43: 2,500 mm XT5-46: 1,000 mm |
Cảm biến (Sensor) | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head Open |
Đăc điểm tem in | |
Loại tem | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Độ rộng tem | 118 mm |
Đường kính cuộn tem | 203 mm |
Độ dày tem | 0.076 ~ 0.25 mm |
Lõi cuộn tem | 45 ~ 76.2 mm |
Đăc điểm mực in | |
Loại mực | Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside |
Độ rộng mưc | 30 ~ 110 mm |
Chiều dài cuộn mực | 450 m |
Lõi mực | 25.4 mm |
Tính chất vật lý | |
Kích thước (WxDxH) | 269 x 490 x 324 mm |
Nặng | 13.98Kg |
Nguồn Điện | 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz |
Màn hình hiển thị | 3.5 inch full color LCD |
Đặc điểm hiệu suất | |
Bộ nhớ | 512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports Nâng cao: ① USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports ② USB + WLAN¹ + Ethernet + 2 USB Host ports ③ USB + WLAN¹ + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports ④ USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Host ports + WLAN² ⑤ USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Host ports + WLAN² |
Real Time Clock | Supported (Standard) |
Đăc điểm môi trường | |
Nhiệt độ | Operating: 5 ~ 40°C (41 ~ 104℉) Storage: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉) |
Độ ẩm | Operating: 20 ~ 85% RH Storage: 10 ~ 90% RH |
Phần mềm | |
Emulation | SLCS™, BPL-Z™, BPL-E™, BPL-D™ |
Driver/Utility | Windows Driver (Europlus / Seagull), Linux / Mac CUPS Driver, Virtual COM USB / Ethernet Driver, Utility Program, OPOS/JPOS Driver, Bartender Ultralite for BIXOLON, Label Artist-II™, SAP® Device Driver |
SDK/Plugin | Android / iOS / Windows SDK, Linux SDK, Chrome SDK, Xamarin SDK |
Phông chữ/ Đồ họa/ Mã vạch | |
Phông chữ | 10 SLCS™ / One SLCS™ / 16 BPL-Z™ / One BPL-Z™ / 9 BPL-D™ / Two BPL-D™ / 5 BPL-E™ / 23 Code Page / Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) |
Đồ họa | Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos |
Mã vạch |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39 |