I-CLASS MARK II: I-4212e/I-4310/I-4606
+ Dòng máy in mã vạch công nghiệp tầm trung I-Class Mark II có thể dễ dàng theo kịp các ứng dụng yêu cầu nhãn tốc độ cao. Với bộ xử lý hiện đại, tốc độ in của máy in rất nhanh. Và nhờ thiết kế mô-đun, bạn có thể dễ dàng thêm hoặc thay đổi các tùy chọn máy in để nâng cấp và cấu hình lại khi nhu cầu kinh doanh của bạn phát triển.
+ Máy in I-Class Mark II được trang bị nhiều tính năng tiêu chuẩn, bao gồm bộ xử lý nhanh, bộ nhớ lớn và nhiều lựa chọn cổng giao tiếp. Thêm vào đó, IntelliSEAQ ™: đầu in có lớp phủ bền, chống mài mòn tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.
+ Máy in I-Class Mark II cũng rất linh hoạt. Sử dụng chúng trong nhiều ứng dụng công nghiệp với nhiều khả năng tương thích với phương tiện, kết nối, hỗ trợ mô phỏng và các tùy chọn.
Model | I-4212e | I-4310 | I-4606 |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/ In chuyển nhiệt | ||
Độ phân giải | 203dpi | 300dpi | 600dpi |
Tốc độ in | 305mm/giây | 254mm/giây | 152mm/giây |
Độ rộng in | 104.1mm | 105.7mm | 105.7 mm |
Chiều dài in | 6mm - 2475mm | ||
Cảm biến | See through, Reflective | ||
Bộ nhớ | 32MB DRAM, 64MB FLASH | ||
Driver | Microsoft® Windows® NT, Windows XP, Windows Vista | ||
Barcode |
1D: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5-Digit Addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State 2D: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |
||
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: Serial RS-232, USB 2.0, parallel bi-directional Nâng cao: : 10/100 Base-T Ethernet, 2 USB host and SDIO, WLAN, 802.11 a/b/g/n/ac, GPIO applicator interface card |
||
Kích thước | 322.6mm x 320.5mm x 472.4mm | ||
Cân nặng | 20.5kg | ||
Thông số tem in | |||
Loại | Roll-Fed, Die-Cut, Continuous, Fan-Fold | ||
Rộng | 25mm - 118mm | ||
Dày | 0.064mm - 0.254mm | ||
Đường kính lõi | 38mm - 76mm | ||
Thông số mực in | |||
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (outside, inside) | ||
Rộng | 25.4mm - 114.3mm | ||
Dài | 300m - 600m | ||
Đường kính lõi | 25.4mm |
Cách lắp tem in & mực in. Nguồn Label Power.