ZEBRA ZT421
+ Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt.
+ Tốc độ in: 12 ips (305mm / sec)
+ Độ phân giải.
. 203 dpi (8 dots/mm)
. 300 dpi (12 dots/mm)
+ Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (8 MB user-available)
+ Giao tiếp:
- Tiêu chuẩn: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host
- Nâng cao: Parallel (Bi-directional interface), Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Model | ZT421 | ||
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt | ||
Độ phân giải | 203dpi | 300dpi | |
Độ rộng in | 168mm | ||
Tốc độ in | 305mm/giây | 203mm/giây | |
Chiều dài in | 2.591mm | 1143mm | |
Cảm biến | Transmissive, Reflective | ||
Bộ nhớ |
256 MB RAM (8 MB user-available) 512 MB flash (64 MB user-available) |
||
Driver | Windows 7 (32 and 64 bit), Windows 10 (32 and 64 bit), Windows Server 2016, Windows Server 2012, Windows 8.1 (32 and 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit) | ||
Barcode |
1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2D: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec |
||
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host Nâng cao: Parallel (Bi-directional interface), Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
||
Nguồn điện | 100-240VAC, 50-60Hz | ||
Kích thước | 495mm x 336mm x 324mm | ||
Nặng | 18.14kg | ||
Thông số tem in | |||
Loại | Continuous, die-cut, notch, black-mark | ||
Rộng | 51mm - 178mm | ||
Dày | 0.058mm - 0.25mm | ||
Đường kính lõi | 76mm | ||
Thông số mực in | |||
Rộng | 55mm - 180mm | ||
Dài | 300m - 450m | ||
Đường kính lõi | 25.4mm |