TOSHIBA B-FV4T

 TOSHIBA B-FV4T

TOSHIBA B-FV4T

  • 0
  • Liên hệ
  • 1156

+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt

+ Độ phân giải: 203dpi & 300dpi.

+ Tốc độ in: 203dpi - 152.4mm/giây

                  : 300dpi - 101.6mm/giây

+ Độ rộng in: 203dpi - 108mm

                    : 300dpi - 105.7mm

+ Độ dài in: 203dpi - 995 mm

                  : 300dpi - 453.2 mm

+ Bộ nhớ: 16 MB (FROM), 32 MB (SRAM)

+ Cổng kết nối: Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China)
                                              Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
                                              Type 3: USB 2.0, IEEE1284
                                              Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)

                          Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3

  • Thông tin chi tiết
  • Driver
  • Video
Thông tin chi tiết
MÁY IN MÃ VẠCH TOSHIBA B-FV4T
  Phương pháp in   In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt
  Độ phân giải   203dpi & 300dpi.
  Tốc độ in

  203dpi - 152.4mm/giây

  300dpi - 101.6mm/giây

  Độ rộng in

  203dpi - 108mm

  300dpi - 105.7mm

  Độ dài in

  203dpi - 995 mm

  300dpi - 453.2 mm

  Bộ nhớ   16 MB (FROM), 32 MB (SRAM)
  Loại cảm biến   Reflective, Transmissible
  Cổng kết nối

 Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China)
                    - Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
                    - Type 3: USB 2.0, IEEE1284
                    - Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)

    Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3

  Softwarre
  Driver   Windows: 8 (32 bit/64 bit), 7 (32 bit/64 bit), Vista, XP,Server 2008 R2, Server 2008, Server 2003
  Barcode

  1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar, USPS Intelligent Mail Barcode

  2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code, Micro PDF 417

  Thông số tem in
  Loại tem   Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
  Độ rộng tem   25.4mm - 118mm
  Độ dày tem   0.06mm - 0.19 mm
  Đường kính ngoài   127mm
  Đường kính lõi   25.4mm
  Thông số mực in
  Loại   Wax, Wax/Resin, Resin 
  Dài   300m
  Rộng   40mm - 110mm
  Đường kính ngoài   67mm
  Đường kính lõi   25.4mm
  Nguồn điện

  AC adaptor (90W)

  Đặc điểm vật lý
  Kích thước   220 (W) x 279 (D) x 182 (H) mm
  Nặng   2.4 kg
Driver
Video

Load tem.

Load mực in.

Sản phẩm cùng loại
 TSC TX200
Máy in mã vạch TSC TX200 là máy in mã vạch để bàn 4″ giá rẻ của hãng TSC sản xuất. Máy được thiết kế với tiêu chí: rẻ, bền, nhỏ gọn, in tem nhãn mã vạch nhanh chóng
 TSC TX300
Máy in tem nhãn mã vạch để bàn (Desktop Barcode Printers) với độ phân giải 300dpi. Kết nối mặc định full cổng USB+Serial+Ethernet. In nhiệt trực tiếp và in chuyển nhiệt qua ribbon mực.
 TSC TE200
Máy in mã vạch TSC TE200 thương hiệu đến từ Đài Loan, sở hữu vóc dáng nhỏ với các đường nét vuông góc bo cong nhẹ, kết hợp toàn thân máy màu đen tạo nên vẻ ngoài thon gọn góp phần chắc chắn
Máy in mã vạch để bàn Godex G500 / G530
Sức mạnh công nghệ cao với mức giá thân thiện với khách hàng Công nghệ cảm biến kép Kết hợp giao diện có sẵn bao gồm: USB2.0, Nối tiếp và Ethernet USB2.0, và cổng Parallel
 SLP-TX400
Bixolon SLP-TX400 nằm trong phân khúc giữa của danh mục máy in để bàn. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn công nghiệp. Model này có thể hoạt động ở cả hai chế độ hoạt động in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt( có ruy băng)
 Argox CP-2140
CP-2140 máy in để bàn nhỏ gọn không chỉ tiết kiệm không gian, nó cho phép bạn sử dụng cuộn ribbon 300M cho nhu cầu in ấn lâu dài. Ruy băng và giấy dễ dàng để tải, lắp đặt và bạn có thể chọn ribbon mặt ngoài hoặc mặt trong cho nhu cầu in ấn
© Copyright 2021 CÔNG TY TNHH MTV TM-DV PHẠM ANH. Design by Web Ideas
Online: 4 | Tháng: 6372 | Tổng: 292933
Hotline 1: 0972 523 709
Hotline 2: 0908 911 709
_chiduong Zalo Zalo: 0972523709 Chat messenger