TOSHIBA B-FV4T

 TOSHIBA B-FV4T

TOSHIBA B-FV4T

  • 0
  • Liên hệ
  • 1076

+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt

+ Độ phân giải: 203dpi & 300dpi.

+ Tốc độ in: 203dpi - 152.4mm/giây

                  : 300dpi - 101.6mm/giây

+ Độ rộng in: 203dpi - 108mm

                    : 300dpi - 105.7mm

+ Độ dài in: 203dpi - 995 mm

                  : 300dpi - 453.2 mm

+ Bộ nhớ: 16 MB (FROM), 32 MB (SRAM)

+ Cổng kết nối: Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China)
                                              Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
                                              Type 3: USB 2.0, IEEE1284
                                              Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)

                          Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3

  • Thông tin chi tiết
  • Driver
  • Video
Thông tin chi tiết
MÁY IN MÃ VẠCH TOSHIBA B-FV4T
  Phương pháp in   In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt
  Độ phân giải   203dpi & 300dpi.
  Tốc độ in

  203dpi - 152.4mm/giây

  300dpi - 101.6mm/giây

  Độ rộng in

  203dpi - 108mm

  300dpi - 105.7mm

  Độ dài in

  203dpi - 995 mm

  300dpi - 453.2 mm

  Bộ nhớ   16 MB (FROM), 32 MB (SRAM)
  Loại cảm biến   Reflective, Transmissible
  Cổng kết nối

 Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China)
                    - Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
                    - Type 3: USB 2.0, IEEE1284
                    - Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)

    Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3

  Softwarre
  Driver   Windows: 8 (32 bit/64 bit), 7 (32 bit/64 bit), Vista, XP,Server 2008 R2, Server 2008, Server 2003
  Barcode

  1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar, USPS Intelligent Mail Barcode

  2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code, Micro PDF 417

  Thông số tem in
  Loại tem   Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt
  Độ rộng tem   25.4mm - 118mm
  Độ dày tem   0.06mm - 0.19 mm
  Đường kính ngoài   127mm
  Đường kính lõi   25.4mm
  Thông số mực in
  Loại   Wax, Wax/Resin, Resin 
  Dài   300m
  Rộng   40mm - 110mm
  Đường kính ngoài   67mm
  Đường kính lõi   25.4mm
  Nguồn điện

  AC adaptor (90W)

  Đặc điểm vật lý
  Kích thước   220 (W) x 279 (D) x 182 (H) mm
  Nặng   2.4 kg
Driver
Video

Load tem.

Load mực in.

Sản phẩm cùng loại
CX-2140
Argox CX-2140 Sử dụng máy in để bàn thế hệ mới giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tính năng phong phú giúp công việc hàng ngày trở nên đơn giản và dễ dàng.
CAB MACH 2
MACH 2 dựa trên ruy băng tiêu chuẩn có lõi 25.4mm và chiều dài 300m. Đường kính ngoài tối đa để cuộn nhãn được chèn vào vị trí chính giữa là 127mm.
ZEBRA GT800
Mang đến hiệu suất và độ tin cậy tiên tiến với mức giá cạnh tranh, máy in để bàn truyền nhiệt / chuyển nhiệt trực tiếp GT800 cung cấp một loạt các tính năng để đáp ứng nhiều ứng dụng in ấn khối lượng từ thấp đến trung bình. Có thể chứa dải băng dài 300 mét để tăng thêm tính linh hoạt và thời gian hoạt động của máy in, GT800 cũng có sẵn ở kiểu máy 300 dpi cho các ứng dụng yêu cầu đầu ra có độ phân giải cao.
 Sbarco T4e+
Máy in tem nhãn mã vạch để bàn T4e+. Nó được thiết lập cho hiệu suất cao và giá thấp hơn cho khách hàng.
Datamax E-Class Mark III
E-Class Mark III là dòng máy in nhiệt để bàn nhỏ gọn được thiết kế cho nhiều ngành và ứng dụng khác nhau đòi hỏi một máy in mã vạch đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.
GoDEX EZ120 / EZ130.
Dòng EZ100 cung cấp cơ chế mạnh mẽ và phương pháp hoạt động đơn giản để in nhãn và thẻ bán lẻ, kho hàng, hậu cần & vận chuyển.
 TOSHIBA B-FV4D
Mạnh mẽ và nhỏ gọn, dòng Toshiba B-FV4 mang lại giá trị tốt nhất trong giải pháp in nhãn mạnh mẽ, giá cả phải chăng. Đây là một loạt các máy in nhãn để bàn chắc chắn và mạnh mẽ, tương thích với tất cả các ngôn ngữ điều khiển máy in mã vạch trên thị trường. Cho dù bạn đang tìm kiếm một giải pháp in nhãn để tích hợp vào các hệ thống hiện có của mình hoặc thay thế các đơn vị hoạt động đã cũ, B-FV4 là lựa chọn lý tưởng để phù hợp liền mạch, bất kể thông số kỹ thuật hoặc yêu cầu in ấn.
 ARGOX CP-3140L
Máy in để bàn nhỏ gọn CP-3140L cung cấp độ phân giải 300dpi. Độ phân giải in cao hoàn hảo để tạo văn bản và đồ họa cho các ứng dụng như nhãn quần áo, ảnh trên I.D. vòng tay và nhãn cho các mặt hàng nhỏ lẻ như đồ trang sức.
 Bixolon XD3-40d
XD3-40d là dòng máy in tem nhãn để bàn với phương pháp in nhiệt trực tiếp, khả năng tương thích và chống nhanh mài mòn khi không có mực in bảo vệ. Chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo về chất lượng.
 Bixolon XD3-40t
Với độ phân giải 203dpi kèm tốc độ in lên đến 127mm/s giúp doanh nghiệp in các mã 1D và Qrcode nhanh chóng. Thiết kế thân thiện với người dùng giúp linh động trong việc điều chỉnh giá đỡ cuộn giấy và thay lắp giấy dễ dàng
 Bixolon SLP-TX403
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 thương hiệu đến từ Hàn Quốc, có thiết kế nhỏ gọn và cứng cáp. SLP-TX403 có đầu in nhiệt 300pi thực hiện hai chế độ in nhiệt trực tiếp. in nhiệt gián tiếp, và tự động nhận diện quy cách tem khi thực hiện lệnh in và in được nhiều chất lượng ruy băng cùng bề mặt giấy tem decal khác nhau.
 TSC TE300
Máy in mã vạch TSC TE300 là dòng máy in mã vạch để bàn mới nhất của TSC với tốc độ in vượt trội. Thiết bị TSC TE300 đem lại cho người dùng một máy in mã vạch để bàn có độ bền, giá cả cạnh tranh
© Copyright 2021 CÔNG TY TNHH MTV TM-DV PHẠM ANH. Design by Web Ideas
Online: 5 | Tháng: 1183 | Tổng: 267683
Hotline 1: 0972 523 709
Hotline 2: 0908 911 709
_chiduong Zalo Zalo: 0972523709 Chat messenger