TOSHIBA B-FV4D
+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp
+ Độ phân giải: 203dpi & 300dpi.
+ Tốc độ in: 203dpi - 152.4mm/giây
: 300dpi - 101.6mm/giây
+ Độ rộng in: 203dpi - 108mm
: 300dpi - 105.7mm
+ Độ dài in: 203dpi - 995 mm
: 300dpi - 453.2 mm
+ Bộ nhớ: 16 MB (FROM), 32 MB (SRAM)
+ Cổng kết nối: Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China)
Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
Type 3: USB 2.0, IEEE1284
Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps)
Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3
MÁY IN MÃ VẠCH TOSHIBA B-FV4D | ||
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp | |
Độ phân giải | 203dpi & 300dpi. | |
Tốc độ in |
203dpi - 152.4mm/giây 300dpi - 101.6mm/giây |
|
Độ rộng in |
203dpi - 108mm 300dpi - 105.7mm |
|
Độ dài in |
203dpi - 995 mm 300dpi - 453.2 mm |
|
Bộ nhớ | 16 MB (FROM), 32 MB (SRAM) | |
Loại cảm biến | Reflective, Transmissible | |
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn - Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China) Nâng cao - WLAN I/F (802.11b/g)*3 or Bluetooth I/F*3 |
|
Softwarre | ||
Driver | Windows: 8 (32 bit/64 bit), 7 (32 bit/64 bit), Vista, XP,Server 2008 R2, Server 2008, Server 2003 | |
Barcode |
1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar, USPS Intelligent Mail Barcode 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code, Micro PDF 417 |
|
Thông số tem in | ||
Loại tem | Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt | |
Độ rộng tem | 25.4mm - 118mm | |
Độ dày tem | 0.06mm - 0.19 mm | |
Đường kính ngoài | 127mm | |
Đường kính lõi | 25.4mm - 38.1mm | |
Nguồn điện |
AC 100 to 240V, 50/60 Hz B-FV4D GS/TS AC adaptor (60W) Courier&Linerless Built-in power supply (60 W) |
|
Đặc điểm vật lý | ||
Kích thước | 184 (W) x 226 (D) x 166 (H) mm | |
Nặng | 1.8 kg |
Load tem in.