CX-2140
+ Dễ dàng lắp đặt tem, mực in: Không gian khi mở đầu in rộng lớn giúp lắp đặt tem và mực in (ruy-băng) rất dễ dàng.
+ Cấu tạo thân máy chắc chắn: kết cấu tích hợp giúp CX Series trở nên chắc chắn và mạnh mẽ.
+ Nâng cao hiệu suất: Tốc độ in nhanh hơn 20% so với dòng CP cũ, SDRAM và Flash ROM mở rộng có thể lưu trữ nhiều phông chữ, biểu mẫu, đồ họa hơn.
Model | CX-2140 |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt |
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ in | 152mm/giây |
Chiều rộng in | 108mm |
Chiều dài in | 2540mm |
Cảm biến | Reflective sensor x 1 (có thể duy chuyển) & Transmissive sensor x 1 (cố định) |
Cổng kết nối | Ethernet, USB device, RS-232, USB host |
Bộ nhớ | 32MB DRAM (3.6MB có sẵn cho người sử dụng) /16MB Flash ROM (8.4MB có sẵn cho người sử dụng) |
Driver | Windows Vista/Win7/Win8/Win10, Linux, macOS, RPi |
Barcode |
1D: UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, UPCadd-on code, POSTNET, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirecional, GS1DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1DataBar Expanded Stacked 2D: QR Code, PDF417 (includingMicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode |
Nguồn điện |
AC input voltage: 100~240V, 50~60Hz. DC Output: 24V, 2.4A |
Thông số tem in | |
Loại | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, black mark, tags, ticket in thermal paper |
Rộng | 20mm - 118mm |
Dày | 0.06mm~0.2mm |
Đường kính lõi | 12.7mm - 25.4mm - 38.1mm |
Thông số mực in | |
Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon wound ink-side out or ink-side in: auto-detect) |
Rộng | 25.4mm~110mm |
Dài | 300m |
Đường kính lõi | 25.4mm |