ZEBRA ZT410
+ Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt.
+ Tốc độ in: 14 ips (356mm / sec)
+ Độ phân giải.
. 203 dpi (8 dots/mm)
. 300 dpi (12 dots/mm)
. 600 dpi (24 dots/mm)
+ Bộ nhớ: 512 MB flash (64 MB user-available)-256 MB RAM (4 MB user-available)
+ Giao tiếp:
- Tiêu chuẩn: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host
- Nâng cao: Parallel (Bi-directional interface), Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Model ZEBRA ZT410 | |||
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt. | ||
Độ phân giải |
203 dpi / 8 dots per mm 300 dpi / 12 dots per mm 600 dpi / 24 dots per mm (Only ZT410 model) |
||
Tốc độ in | 14 ips (356mm / sec) | ||
Độ rộng in | 104 mm | ||
Chiều dài in |
203 dpi: 3988 mm 300 dpi: 1854 mm 600 dpi: 991 mm (Only ZT410 model) |
||
Bộ nhớ |
256 MB SDRAM 512 MB on-board linear Flash |
||
Cảm biến tem | Transmissive và Reflective | ||
Cổng kết nối |
Tiêu chuẩn: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host Nâng cao: Parallel (Bi-directional interface), Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
||
Đặc điểm tem | |||
Loại tem | Continuous, die-cut, notch, black-mark | ||
Độ rộng tem | Tear/Cutter | 114 mm | |
Peel/ Rewind | 108 mm | ||
Độ dài tem | Minimum | Tear/Peel/Rewind | 12.7 mm |
Cutter | 25.4 mm | ||
Maximum | 200 dpi và 300 dpi | 991 mm | |
600 dpi | 508 mm | ||
Đường kính ngoài cuộn tem | 203 mm (khi sử dung lõi 76mm) | ||
Gap | 2mm - 4mm | ||
Notch (Rộng x Dài) | 6mm x 3mm | ||
Đường kính lỗ | 3.18mm | ||
Thông số mực in | |||
Độ rộng mực | 51mm - 110mm | ||
Độ dài mực | 450mm | ||
Đường kính lỗ mực | 25mm | ||
Đặc điểm vận hành | |||
Thuộc về môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: .Truyền nhiệt = 40 ° F đến 104 ° F / 5 ° C đến 40 ° C . Nhiệt trực tiếp = 32 ° F đến 104 F / 0 ° C đến 40 ° C Độ ẩm hoạt động: .20% đến 85% không ngưng tụ .Nhiệt độ bảo quản / vận chuyển: -40 ° F đến 140 ° F / -40 ° C đến 60 ° C Độ ẩm bảo quản: 5% đến 85% Môi trường không ngưng tụ. |
||
Điện | 100-240VAC, 50-60HZ | ||
Phê duyệt đại lý | IEC 60950, EN 55022 Class B, EN 55024, EN 61000-3-2. EN 61000-3-3 CTUVUS, CE Marking, FCC-B, ICES 003, VCCI, Tick, NOM. S-Mark (Arg). CCC, CU, BSMI, KCC, SABS, | ||
Đặc điểm vật lý | |||
Dài x Rộng x Cao | 495mm x 269mm x 324mm | ||
Nặng | 16.33kg | ||
Firmware | ZBI 2.0, ZPL và ZPL II, EPL và EPL II | ||
Mã vạch |
1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2D: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC 39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec |