 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                CITIZEN CL-S621
+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt.
+ Tốc độ in: 150 mm/giây.
+ Độ phân giải: 203dpi.
+ Độ rộng in: 104mm
+ Độ dài in: 812.8mm
+ Bộ nhớ: 32MB SDRAM (8MB available for user), 16 MB FLASH (4MB available for user)
+ Cổng kết nối: Tiêu chuẩn - RS-232C, USB 1.1
Nâng cao - Wireless LAN 802.11b and 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps, Ethernet (10/100 BaseT), Parallel (IEEE 1284 compliant)
| Model CITIZEN CL-S621 | ||
| Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt. | |
| Độ phân giải | 203dpi | |
| Tốc độ in | 150 mm/giây. | |
| Độ rộng in | 104mm | |
| Độ dài in | 812.8mm | |
| Bộ nhớ | 32MB SDRAM (8MB available for user), 16 MB FLASH (4MB available for user) | |
| Loại cảm biến | gap, notch and reflective black mark | |
| Cổng kết nối | Tiêu chuẩn - RS-232C, USB 1.1 Nâng cao - Wireless LAN 802.11b and 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps, Ethernet (10/100 BaseT), Parallel (IEEE 1284 compliant) | |
| Software | ||
| Driver | Windows 10, Windows Server 2012, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2008 | |
| Barcode | 1D: Code 11 • Interleaved 2 of 5 Code 39 • EAN-8 • UPC-E • Code 93 • Code 128 • EAN-13 • Industrial 2 of 5 • Standard 2 of 5 • ANSI CODABAR • LOGMARS • MSI • Plessey • UPC/EAN Extensions • UPC-A • POSTNET • Planet 2D: Code 49 • PDF-417 • CODA BLOCK • UPS Maxi Code • Micro PDF-417 • Data Matrix • QR Code • RSS • TLC39 | |
| Thông số tem in | ||
| Loại tem | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in | |
| Độ rộng tem | 19.5mm - 118mm | |
| Độ dày tem | 0.0635mm~0.254mm | |
| Đường kính ngoài | 127mm | |
| Đường kính lõi | 25.4mm | |
| Thông số mực in | ||
| Loại | Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon wound ink-side out or ink-side in) | |
| Dài | 300m | |
| Rộng | 25.4mm - 114mm | |
| Đường kính ngoài | 67mm | |
| Đường kính lõi | 25.4mm | |
| Nguồn điện | ||
| Input | 100~240V,A, 50-60Hz | |
| Output | 24VDC, 2.91A | |
| Đặc điểm vật lý | ||
| Kích thước | 231 x 289 x 270 mm | |
| Nặng | 4.5 Kg | |