TSC TE300
+ Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt.
+ Tốc độ in: 127 mm/giây.
+ Độ phân giải: 300dpi.
+ Độ rộng in: 105.7mm.
+ Độ dài in: 1.016mm.
+ Bộ nhớ: 16 MB SDRAM, 8 MB Flash.
+ Cổng kết nôi: Tiêu chuẩn - USB 2.0.
Nâng cao - Bluetooth 4.0.
| Model TSC TE-300 | |
| Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt. | 
| Độ phân giải | 300dpi. | 
| Tốc độ in | 127 mm/giây. | 
| Độ rộng in | 105.7mm | 
| Chiều dài in | 1.016mm | 
| Ram | 16 MB SDRAM | 
| Flash | 8 MB Flash | 
| Cổng kết nối | 
			 Tiêu chuẩn - USB 2.0. Nâng cao - Bluetooth 4.0  | 
		
| Đặc điểm tem in | |
| Loại tem | Black mark, Continuous, Die-cut, Fan-fold, tag, Notched | 
| Độ rộng tem | 20mm - 112mm | 
| Độ dài tem | 5mm - 1016mm | 
| Độ dày tem | 0.06mm - 0.19mm | 
| Đường kính lõi | 25.4mm - 38mm | 
| Đặc điểm mực in | |
| Chiều dài cuộn mực | 
			 100m lõi 12.7mm 300m lõi 25mm  | 
		
| Chiều rộng cuộn mực | 40mm-110mm | 
| Đường kính lõi mực | 12.7mm-25mm | 
| Nguồn điện | |
| Điện vào | AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz | 
| Điện ra | DC 24V, 2.5A, 60W | 
| Phông chữ/Mã vạch | |
| Phông chữ | 
			 8 alpha-numeric bitmap fonts Monotype Image true type font engine with one CG Triumvirate Bold Condensed scalable font  | 
		
| Mã Vạch | 
			 1D bar code : Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, EAN128, Interleaved 2 of 5, Interleaved 2 of 5 with check digit, Code 39, Code 39 with check digit, Code 93, EAN13, EAN8, UPCA, UPCE, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, Codabar, Postnet, MSI, MSI with check digit, PLESSEY, China post, ITF14, Code 11, TELEPEN, TELEPENN, PLANET, Code49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS 2D bar code: GS1-Databar, GS1 DataMatrix, Maxicode, AZTEC, PDF417, QR Code, Micro PDF 417  | 
		
TE Series: Loading the Media
TE Series: Loading the Ribbon
TE Series: Unpacking Your Printer